elanoides forficatus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elanoides forficatus+ Noun
- (động vật học) chi Diều hâu đen trắng Bắc Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
swallow-tailed kite swallow-tailed hawk Elanoides forficatus
Lượt xem: 606